Phí và lệ phí

Phí và lệ phí chưa bao gồm VAT. VAT chặng quốc nội: 10% | chặng quốc tế: 0%

1. Phụ thu hành lý (Tính theo khách/chặng bay)

A. Mua trước qua website/call center/ Đại lý/ Phòng vé

Gói hành lý Quốc nội (VND) Quốc tế: (VND)
BKK/HKT/CNX
RGN/KUL
HAN-SIN HKG/TPE/TNN/RMQ KHH/REP/SGN-SIN
SGN-DPS
ICN/PUS/TAE KIX/NRT/HND
DEL/BOM/HAN-DPS
ICN/PUS/KIX/NRT-
REP/RGN
(1 điểm dừng – HAN)
15kg 155,000 264,000 340,000 330,000 420,000 500,000
20kg 175,000 330,000 390,000 380,000 530,000 630,000
25kg 235,000 440,000 590,000 525,000 630,000 760,000
30kg 335,000 550,000 730,000 630,000 840,000 1,000,000
35kg 385,000 650,000 860,000 750,000 1,000,000 1,200,000
40kg 435,000 750,000 1,020,000 860,000 1,150,000 1,375,000
20kg Hành lý quá khổ 375,000 730,000 790,000 780,000 930,000 1,030,000
30kg Hành lý quá khổ 535,000 950,000 1,130,000 1,030,000 1,240,000 1,400,000

*Lưu ý:

– Hành khách đặt trước gói Hành lý quá khổ được phép mang 01 kiện quá khổ.

B. Mua tại sân bay

Gói hành lý Quốc nội (VND) Quốc tế: (VND)
BKK/HKT/CNX/RGN/
KUL/SIN/HKG/TPE/
TNN/RMQ/KHH/REP
ICN/PUS/KIX/NRT-REP/RGN
(1 điểm dừng – HAN)
ICN/PUS/TAE/HND/KIX/NRT/DPS/DEL/BOM
Mua tại khu vực Check-in (trong vòng 03 giờ so với giờ khởi hành) 300,000/15kg 630,000/20kg 735,000/20kg
Mua tại Cửa khởi hành 500,000/15kg 950,000/20kg 1,100,000/20kg
Hành lý quá cước mua tại khu vực Check-in (tính theo mỗi kg) (*) 40,000 315,000
Hành lý quá cước tại cửa khởi hành (tính theo mỗi kg) (*) 60,000 450,000
Dịch vụ Hành lý quá khổ (tính theo 01 kiện) (**) 300,000 600,000

*Lưu ý:

(*) Chỉ áp dụng cho hành khách đã có hành lý ký gửi.

(**) Hành khách được ký gửi tối đa 02 kiện quá khổ/chặng bay

Dịch vụ Hành lý quá khổ chỉ được áp dụng sau khi mua gói hành lý ký gửi.

2. Phụ thu dịch vụ chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội:

Khách Chỗ ngồi SkyBoss Chỗ ngồi đặc biệt Chỗ ngồi phía trước Chỗ ngồi tiêu chuẩn
(VND)
VIP/CIP/SkyBoss,
GDS tiêu chuẩn SkyBoss
Miễn phí
Deluxe Không áp dụng Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Eco Chọn trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé Không áp dụng 90,000 40,000 30,000
Khách làm thủ tục tại quầy 90,000 40,000 30,000
Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) 90,000 40,000 Miễn phí

Quốc tế:

Khách Chỗ ngồi SkyBoss Chỗ ngồi đặc biệt Chỗ ngồi phía trước Chỗ ngồi tiêu chuẩn
(VND)
VIP/CIP/SkyBoss,
GDS tiêu chuẩn SkyBoss
Miễn phí
Deluxe Không áp dụng Miễn phí Miễn phí Miễn phí
Eco Chọn trước qua Website/ Call Center/ Đại lý/ Phòng vé Không áp dụng 250,000 150,000 80,000
Khách làm thủ tục tại quầy 250,000 150,000 80,000
Khách tự làm thủ tục (ki-ốt, website, mobile) 250,000 150,000 Miễn phí

3. Phụ thu dịch vụ làm thủ tục nhanh (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Dịch vụ làm thủ tục nhanh 100,000 140,000

4. Phụ thu thay đổi (Tính theo khách/chặng bay/lần thay đổi) (*)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Thay đổi chuyến bay, ngày bay, chặng bay, nâng hạng loại vé 350,000 800,000
Thay đổi tên hành khách hạng vé Skyboss 350,000 800,000

*Phụ thu trên chưa bao gồm chênh lệch giá vé so với thời điểm đặt vé.

*Thay đổi tên hành khách chỉ áp dụng đối với vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé Skyboss được nâng từ loại vé khác, không áp dụng cho hạng vé Deluxe và Eco.

5. Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Phụ thu hoàn bảo lưu định danh tiền vé 350,000 800,000

 

6. Phụ thu đến muộn (Tính theo khách/chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Phụ thu đến muộn 400,000 1,000,000

7. Phụ thu dịch vụ phòng vé/tổng đài, quản trị hệ thống (Tính theo khách/ chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội (VND) Quốc tế (VND)
BKK/HKT/CNX
RGN/KUL& SGN-SIN
ICN/PUS/TAE/TPE/TNN/RMQ/KHH/
REP/HND/KIX/NRT/DPS/DEL/BOM & HAN-SIN
ICN/PUS/KIX/NRT-REP/RGN
(1 điểm dừng – HAN)
Dịch vụ hệ thống 250,000 260,000 320,000 370,000
Dịch vụ đặt vé 50,000 100,000 100,000 100,000

8. Giá vé em bé (Tính theo khách/ chặng bay)

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Giá vé em bé 100,000 200,000

9. Phụ thu dịch vụ tiện ích (Tính theo khách/chặng bay)

(Áp dụng cho lần thanh toán đầu tiên đối với tất cả các hình thức thanh toán)

Đơn vị tiền tệ Quốc nội (Chưa bao gồm VAT) Quốc tế
VND 50,000 50,000
USD 5.00 5.00
JPY 570 570
SGD 7.00 7.00
THB 150.00 150.00
TWD 200.00 200.00
KRW 6,000 6,000
HKD 40.00 40.00
KHR 21,000 21,000
MYR 20.00 20.00
MMK 7,000 7,000
INR 350,000 350,000
IDR 70,000 70,000
CNY 35.00 35.00

 

10. Phí sân bay, An ninh soi chiếu (Tính theo khách/chặng bay)

Quốc nội

Từ ngày 01/07/2018

Sân bay khởi hành Phí sân bay An ninh soi chiếu
Người lớn (VND) Trẻ em (VND) Người lớn (VND) Trẻ em (VND)
Nhóm A (HAN, SGN, DAD, HUI, CXR, HPH, VCA, DLI, PQC, BMV, VII, VDO) 100,000 50,000 20,000 10,000
Nhóm B (Cảng hàng không không thuộc nhóm A) 80,000 40,000

 

Quốc tế

Sân bay khởi hành Loại phí Người lớn Trẻ em
Việt Nam
HAN Airport tax 25.00 USD 12.50 USD
Airport Security 2.000 USD 1.00 USD
SGN, DAD Airport tax 20.00 USD 10.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
PQC Airport tax 18.00 USD 9.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
HPH, CXR, DLI Airport tax 14.00 USD 7.00 USD
Airport Security 2.00 USD 1.00 USD
Thái Lan
BKK Airport tax 700.00 THB 700.00 THB
APPS (E7) 35.00 THB 35.00 THB
Tax.G8 15.00 THB 15.00 THB
Singapore
SIN Aviation levy 6.10 SGD 6.10 SGD
Airport security Service 30.40 SGD 30.40 SGD
Airport Development Levy 10.80 SGD 10.80 SGD
Malaysia
KUL Airport tax 35.00 MYR 35.00 MYR
Regulatory Services Charge 1.00 MYR 1.00 MYR
Departure Levy Tax 8.00 MYR 8.00 MYR
Tax.D8 2.10 MYR 2.10 MYR
Myanmar
RGN Airport tax 20.00 USD 20.00 USD
Tax.C7 3.25 USD 3.25 USD
Campuchia
REP, PNH Airport tax 25.00 USD 13.00 USD
Civil Aviation Fee 5.00 USD 5.00 USD
Hongkong
HKG Airport tax 120.00 HKD 0 HKD
Tax.G3 90.00 HKD 90.00 HKD
Airport security 50.00 HKD 50.00 HKD
Đài Loan
TPE, TNN, RMQ, KHH Airport tax 500.00 TWD 500.00 TWD
Hàn Quốc
ICN Airport tax 28,000 KRW 28,000 KRW
PUS, TAE Airport tax 23,000 KRW 23,000 KRW
Ấn Độ
DEL Airport tax 8.30 USD 8.30 USD
CUTE Charge 1.00 USD 1.00 USD
Airport security 1.50 USD 1.50 USD
Goods & Service Tax 5% (Fare + YQ + Admin Fee)
BOM Airport tax 5.70 USD 5.70 USD
CUTE Charge 1.00 USD 1.00 USD
User Development fee 5.00 USD 5.00 USD
Development fee 12.00 USD 12.00 USD
Goods & Service Tax 5% (Fare + YQ + Admin Fee)
Nhật Bản
KIX Airport tax 2,780 JPY 2,780 JPY
Passenger Security Service 320 JPY 320 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
NRT Airport tax 2,130 JPY 2,130 JPY
Passenger Security Service 530 JPY 530 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
HND Airport tax 2,610 JPY 2,610 JPY
Passenger Security Service 100 JPY 100 JPY
International Tourist Tax* 1,000 JPY 1,000 JPY
Indonesia
DPS Passenger Service Charge 225,000 IDR 225,000 IDR

 

Sân bay đến Loại phí Người lớn Trẻ em
BKK, HKT, CNX APPS (Tax.E7) 35.00 THB 35.00 THB
Tax.G8 15.00 THB 15.00 THB
RGN APFC (Tax.C7) 3.25 USD 3.25 USD

11. Phụ lục xăng dầu

Đối với đường bay Quốc tế khác: Mức thu tùy thuộc vào chặng bay và thời điểm xuất vé.

Đối với đường bay Nhật Bản:

Chặng JPY Thời điểm xuất vé
Nhật Bản – Việt Nam 4.100 01/10/2021 đến 30/11/2021
3.100 01/08/2021 đến 30/09/2021
3.100 01/06/2021 đến 31/07/2021
2.100 01/04/2021 đến 31/05/2021
200 01/02/2021 đến 31/03/2021
200 01/12/2020 đến 31/01/2021

Phụ thu xăng dầu được tính cho khách hàng theo mức quy định bởi Chính phủ của quốc gia áp dụng, trên cơ sở tham chiếu giá dầu trung bình trong 2 tháng trước thời điểm công bố và áp dụng cho 2 tháng cụ thể như trong bảng bên dưới. Nếu giá nhiên liệu trung bình hai tháng dưới 35 USD, hãng sẽ không thu phụ phí nhiên liệu.

 

Thời gian tham chiếu Thời điểm công bố Thời điểm xuất vé
01/04 – 31/05 giữa tháng 6 01/08 – 30/09
01/06 – 31/07 giữa tháng 8 01/10 – 30/11
01/08 – 30/09 giữa tháng 10 01/12 – 31/01
01/10 – 30/11 giữa tháng 12 01/02 – 31/03
01/12 – 31/01 giữa tháng 2 01/04 – 31/05
01/02 – 31/03 giữa tháng 4 01/06- 31/07

 

Bảng phí tham chiếu

Giá dầu trung bình Từ 35 – dưới 45 USD Từ 45 – dưới 55 USD Từ 55 – dưới 65 USD Từ 65 – dưới 75 USD Trên 75 USD
Phụ phí xăng dầu chặng Nhật Bản – Việt Nam 200 JPY 1,300 JPY 2,100 JPY 3,100 JPY 4,100 JPY

 

12. Phụ thu Bỏ Chỗ

Phụ thu Bỏ Chỗ Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Phí Bỏ Chỗ 120.000 580.000

 

13. Phụ thu quản trị hệ thống

Loại phụ thu Quốc nội
(VND)
Quốc tế
(VND)
Phụ thu Quản trị hệ thống 100.000 0

HÃY LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *